Từ điển Thiều Chửu
炫 - huyễn
① Rực rỡ. ||② Khoe khoang, tự khoe mình gọi là tự huyễn 自炫.

Từ điển Trần Văn Chánh
炫 - huyễn
(văn) ① Chói lọi, rực rỡ: 光彩炫目 Sáng chói; ② Khoe khoang: 自炫其能 Tự khoe mình giỏi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
炫 - huyễn
Sáng loá, chói mắt — Khoe khoang mình.


炫惑 - huyễn hoặc || 炫目 - huyễn mục ||